VN520


              

傾崩

Phiên âm : qīng bēng.

Hán Việt : khuynh băng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傾倒毀壞。形容滅亡。《三國演義》第一二○回:「今成都不守, 社稷傾崩, 司馬炎必有吞吳之心。」


Xem tất cả...